|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đi nghỉ
| aller se reposer; prendre son repos | | | passer son congé; passer ses vacances | | | Anh ấy đi nghỉ ở Đà lạt | | il passe son congé à Dalat | | | Học sinh đi nghỉ ở Tam Đảo | | les élèves passant leurs vacances à Tamdao |
|
|
|
|